- Địa chỉ: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
- Điện thoại: 0379362633-0363085663-0364962669
- Website: http://vatlieuxaydung24h.xyz/
Bảng giá Thép hộp đen hòa phát - Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz
STT Tên sản phẩm Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT
29 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 21,300 95,424
30 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 21,300 104,583
31 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 21,300 113,529
32 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 21,300 130,995
33 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 21,300 139,728
34 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 21,300 165,075
35 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 21,300 181,476
36 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 21,300 145,692
37 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 21,300 159,750
38 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 21,300 173,595
39 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 21,300 201,285
40 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 21,300 214,917
41 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 21,300 255,174
42 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 21,300 281,799
43 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 21,300 320,778
44 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 21,300 346,125
45 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 21,300 115,659
46 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 21,300 126,522
47 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 21,300 137,598
48 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 21,300 159,111
49 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 21,300 169,761
50 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 21,300 201,072
51 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 21,300 221,520
52 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 21,300 251,340
53 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 21,300 270,936
54 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 21,300 175,725
55 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 21,300 192,765
56 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 21,300 209,805
57 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 21,300 243,459
58 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 21,300 260,073
59 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 21,300 309,489
60 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 21,300 341,865
61 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 21,300 389,790
62 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 21,300 421,314
63 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 21,300 467,961
64 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 21,300 498,420
65 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 21,300 170,826
66 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 21,300 185,736
67 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 21,300 215,343
68 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 21,300 230,040
69 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 21,300 273,279
70 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 21,300 301,821
71 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 21,300 343,782
72 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 21,300 371,259
73 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 21,300 411,729
74 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 21,300 438,141
75 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 21,300 259,008
76 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 21,300 282,012
77 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 21,300 327,594
78 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 21,300 721,218
79 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 21,300 679,044
80 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 21,300 636,444
81 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 21,300 571,905
82 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 21,300 528,240
83 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 21,300 462,210
84 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 21,300 417,693
85 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 21,300 350,385
86 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 21,300 410,451
87 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 21,300 490,113
88 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 21,300 542,511
89 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 21,300 620,682
90 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 21,300 672,228
91 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 21,300 748,695
92 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 21,300 799,389
93 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 21,300 817,707
94 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 21,300 214,917
95 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 21,300 233,874
96 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 21,300 271,362
97 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 21,300 592,779
98 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 21,300 558,699
99 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 21,300 523,980
100 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 21,300 471,582
101 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 21,300 436,011
102 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 21,300 382,122
103 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 21,300 345,486
104 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 21,300 290,106
105 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 21,300 411,729
106 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 21,300 440,484
107 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 21,300 525,897
108 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 21,300 582,342
109 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 21,300 666,477
110 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 21,300 721,857
111 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 21,300 804,501
112 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 21,300 859,029
113 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 21,300 913,131
114 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 21,300 259,008
115 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 21,300 282,012
116 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 21,300 327,594
117 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 21,300 350,385
118 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 21,300 417,693
119 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 21,300 462,210
120 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 21,300 528,240
121 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 21,300 571,905
122 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 21,300 636,444
123 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 21,300 679,044
124 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 21,300 721,218
125 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 21,300 531,009
126 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 21,300 634,527
127 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 21,300 703,113
128 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 21,300 805,140
129 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 21,300 872,874
130 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 21,300 973,410
131 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 21,300 1,040,079
32 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 21,300 1,106,322
Bảng giá Thép hộp đen hòa phát 2 - Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz
- Mã sản phẩm: Product 6
- Tình trạng: Còn hàng
-
21.300VNĐ
- Giá chưa có VAT: 21.300VNĐ
Thẻ từ khóa: Bảng giá Thép hộp đen hòa phát 13 x 26 x 1.0 13 x 26 x 1.1 13 x 26 x 1.2 13 x 26 x 1.4 14 x 14 x 1.0 14 x 14 x 1.1 14 x 14 x 1.2 14 x 14 x 1.4 16 x 16 x 1.0 16 x 16 x 1.1 16 x 16 x 1.2 16 x 16 x 1.4 20 x 20 x 1.0 20 x 20 x 1.1 20 x 20 x 1.2 20 x 20 x 1.4 20 x 20 x 1.5 20 x 20 x 1.8 20 x 40 x 1.0 20 x 40 x 1.1 20 x 40 x 1.2 20 x 40 x 1.4 20 x 40 x 1.5 20 x 40 x 1.8 20 x 40 x 2.0 20 x 40 x 2.3 20 x 40 x 2.5