Báo giá cọc bê tông Báo giá cọc 200x200 - Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz
Địa chỉ: Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
Công ty TNHH Hưng Nam chuyên sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng với công nghệ hiện đại.
Để phục vụ nhu cầu xây dựng của Qúy khách, Chúng tôi xin gửi tới Qúy khách bảng báo giá cọc bê tông mới nhất năm 2019 như sau:
Với dây chuyền sản xuất hiện đại sử dụng công nghệ rung ép, bê tông khô nên đảm bảo chất lượng cao và đồng đểu và có giá cống bê tông đúc sẵn luôn rẻ hơn từ 10 đến 15% so với các đơn vị sản xuất thủ công khác,
Báo giá cống bê tông đúc sẵn đầy đủ các chủng loại cống hộp bê tông cốt thép đúc sẵn và cống tròn bê tông đúc sẵn tận chân công trình các chủng loại cống bê tông từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn từ cống đơn đến công đôi.
Quý khách hàng có thể tham khảo theo khoảng giá cống bê tống đúc sẵn sau, áp dụng cho các sản phẩm cống hộp và cống tròn theo thiết kế của đơn vị sản xuất theo thiết kế chiều dày thành cống tiêu chuẩn, sử dụng thép kéo nguội:
Giá cống bê tống đúc sẵn theo thiết kế cụ thể từng công trình, đơn vị theo báo giá trực tiếp tùy theo thiết kế, số lượng, chủng loại và địa điểm giao hàng
BÁO GIÁ CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP | |||||
STT | Loại cống hộp | Chiều dài | Độ dày | Đơn giá (đồng/m) | Đơn giá (đồng/m) |
BxH (mm) | (Tải trọng VH) | (Tải trọng HL – 93) | |||
1 | Cống hộp 600x600 | 1500 | 120 | 1.485.000 | 1.550.000 |
2 | Cống hộp 800x800 | 1500 | 120 | 1.850.000 | 1.930.000 |
3 | Cống hộp 800×800 – Tách nắp | 1500 | 120 | 1.970.000 | 2.070.000 |
4 | Cống hộp 1000×500 | 1500 | 120 | 1.690.000 | |
5 | Cống hộp 1000×800 | 1500 | 150 | 2.365.000 | 2.485.000 |
6 | Cống hộp 1000×1000 | 1500 | 120 | 2.280.000 | 2.430.000 |
7 | Cống hộp 1200×800 | 1500 | 120 | 2.900.000 | 3.050.000 |
8 | Cống hộp 1200×900 | 1500 | 120 | 3.000.000 | |
9 | Cống hộp 1200×1000 | 1500 | 120 | 2.840.000 | 3.020.000 |
10 | Cống hộp 1200×1200 | 1500 | 120 | 3.520.000 | 3.820.000 |
11 | Cống hộp 1400×1700 | 1500 | 160 | 4.240.000 | 4.560.000 |
13 | Cống hộp 1500×1500 | 1500 | 120 | 4.185.000 | |
14 | Cống hộp 1600×1600 | 1500 | 120 | 3.900.000 | 4.170.000 |
15 | Cống hộp 1600×1600 | 1500 | 120 | 4.150.000 | 4.400.000 |
16 | Cống hộp 1700×1200 | 1500 | 160 | 4.800.000 | |
17 | Cống hộp 2100×1500 | 1500 | 200 | 5.500.000 | 6.100.000 |
18 | Cống hộp 2000×2000 | 1500 | 200 | 5.500.000 | 5.950.000 |
19 | Cống hộp 2000×2000 – loại có vai | 1500 | 200 | 6.050.000 | |
20 | Cống hộp 2000×2500 | 1200 | 250 | 7.700.000 | 8.500.000 |
21 | Cống hộp 2500×2500 | 1200 | 250 | 8.700.000 | 9.400.000 |
22 | Cống hộp 3000×3000 | 1200 | 300 | 11.680.000 | 12.900.000 |