Thép hộp vuông được sử dụng phần lớn trong các công trình xây dựng cũng như dùng để chế tạo cơ khí. Thép hộp vuông được chia làm 2 loại chính là hộp vuông mạ kẽm và hộp vuông đen. Mỗi sản phẩm có độ dày, độ lớn khác nhau. Việc xác định chính xác quy cách, kích thước thép cần sử dụng giúp nhà thầu, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí rất nhiều trong quá trình thi công xây dựng.
Sản phẩm thép hộp vuông được SDT bao gồm các thông số kỹ thuật sau :
Quy cách chính : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
(Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm thép hộp vuông với quy cách khác, vui lòng liên hệ hotline 0889 811 486)
Chiều dài : 6m/cây.
Độ dày : từ 0.6 đến 3.5mm
Sản phẩm luôn có sẵn hàng + giá tốt nhất của chúng tôi, mời quý khách hàng tham khảo:
Thép hộp vuông
Độ dày
Khối lượng
Đơn giá
(mm)
(mm)
(Kg/m)
(VNĐ)
12×12
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
14×14
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
20×20
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
25×25
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
30×30
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
40×40
05 ~ 1.5
Liên hệ giá tốt
50×50
1.5 ~ 3.5
Liên hệ giá tốt
Dung sai độ dày :
Dưới 3mm : ± 0.3mm
Từ 3mm trở lên : ± 10%
Giá thép hộp vuông mới nhất (tháng 3/2020)
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhân viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật sớm nhất những vẫn không thể tránh khỏi sai sót.
Để biết chính xác giá thép hộp vuông ở ngay thời điểm quý khách mua hàng, xin quý khách vui lòng gọi đến hotline 0889 811 486 để được hỗ trợ gửi bảng giá bằng file FPD, file Excel qua Email, Zalo, Facebook một cách nhanh nhất.
Thép hộp vuông mạ kẽm
Chiều dài tiêu chuẩn :cây 6m
Thép hộp vuông mạ kẽm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 14
1.0
2.41
16,500
39,765
1.1
2.63
16,500
43,395
1.2
2.84
16,500
46,860
1.4
3.25
16,500
53,625
Thép hộp vuông 16 x 16
1.0
2.79
16,500
46,035
1.1
3.04
16,500
50,160
1.2
3.29
16,500
54,285
1.4
3.78
16,500
62,370
Thép hộp vuông 20 x 20
1.0
3.54
16,500
58,410
1.1
3.87
16,500
63,855
1.2
4.20
16,500
69,300
1.4
4.83
16,500
79,695
1.5
5.14
16,500
84,810
1.8
6.05
16,500
99,825
Thép hộp vuông 25 x 25
1.0
4.48
16,500
73,920
1.1
4.91
16,500
81,015
1.2
5.33
16,500
87,945
1.4
6.15
16,500
101,475
1.5
6.56
16,500
108,240
1.8
7.75
16,500
127,875
2.0
8.52
16,500
140,580
Thép hộp vuông 30 x 30
1.0
5.43
16,500
89,595
1.1
5.94
16,500
98,010
1.2
6.46
16,500
106,590
1.4
7.47
16,500
123,255
1.5
7.97
16,500
131,505
1.8
9.44
16,500
155,760
2.0
10.40
16,500
171,600
2.3
11.80
16,500
194,700
2.5
12.72
16,500
209,880
Thép hộp vuông 40 x 40
0.8
5.88
16,500
97,020
1.0
7.31
16,500
120,615
1.1
8.02
16,500
132,330
1.2
8.72
16,500
143,880
1.4
10.11
16,500
166,815
1.5
10.80
16,500
178,200
1.8
12.83
16,500
211,695
2.0
14.17
16,500
233,805
2.3
16.14
Thép Hộp Vuông- Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz