• Địa chỉ: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
  • Điện thoại: 0379362633-0363085663-0364962669
  • Website: http://vatlieuxaydung24h.xyz/

Bảng giá Thép hộp đen hòa phát -  Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz 

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT

51 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 20,955 346,386

52 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 21,200 141,828

53 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 21,200 154,336

54 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 21,200 179,140

55 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 21,200 191,436

56 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 21,200 228,112

57 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 20,500 243,950

58 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 20,500 278,390

59 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 20,500 301,145

60 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 20,500 334,560

61 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 20,500 356,700

62 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 20,500 378,635

63 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 21,864 182,127

64 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 21,864 211,425

65 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 21,864 226,074

66 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 21,773 268,461

67 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 20,500 279,620

68 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 20,500 319,595

69 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 20,500 345,835

70 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 20,500 384,785

71 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 20,500 410,410

72 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 20,500 435,830

73 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 21,200 256,944

74 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 21,200 274,752

75 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 21,200 327,964

76 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 20,500 351,165

77 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 20,500 401,800

78 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 20,500 435,215

79 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 20,500 485,030

80 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 20,500 517,830

81 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 20,500 550,425

82 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 21,864 359,663

83 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 21,773 1,081,247

84 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 20,500 446,490

85 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 20,500 511,475

86 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 20,500 554,320

87 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 20,500 618,280

88 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 20,500 660,715

89 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 20,500 702,740

90 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 21,200 408,524

91 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 21,200 488,448

92 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 20,500 523,570

93 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 20,500 600,035

94 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 20,500 650,670

95 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 20,500 726,110

96 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 20,500 776,335

97 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 20,500 826,150

98 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 20,500 579,945

99 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 20,500 643,085

100 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 20,500 737,385

101 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 20,500 800,115

102 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 20,500 940,130

103 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 20,500 955,505

104 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 20,500 1,017,210

105 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 21,200 630,700

106 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 20,955 691,515

107 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 20,955 792,937

108 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 20,955 860,412

109 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 20,955 960,996

110 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 20,955 1,027,843

111 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 20,955 1,094,480

112 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 21,773 724,823

113 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 20,500 757,065

114 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 20,500 868,585

115 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 20,500 942,590

116 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 20,500 1,114,585

117 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 20,500 1,126,680

118 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 20,500 1,199,660

119 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 20,500 1,328,605



Viết đánh giá

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Tồi           Tốt

Bảng giá Thép hộp đen hòa phát tại hà nội 2 - Vật liệu xây dựng 24h.xyz – vatlieuxaydung24h.xyz

  • Mã sản phẩm: Product 6
  • Tình trạng: Còn hàng
  • 21.300VNĐ

  • Giá chưa có VAT: 21.300VNĐ

Thẻ từ khóa: Bảng giá Thép hộp đen hòa phát 13 x 26 x 1.0 13 x 26 x 1.1 13 x 26 x 1.2 13 x 26 x 1.4 14 x 14 x 1.0 14 x 14 x 1.1 14 x 14 x 1.2 14 x 14 x 1.4 16 x 16 x 1.0 16 x 16 x 1.1 16 x 16 x 1.2 16 x 16 x 1.4 20 x 20 x 1.0 20 x 20 x 1.1 20 x 20 x 1.2 20 x 20 x 1.4 20 x 20 x 1.5 20 x 20 x 1.8 20 x 40 x 1.0 20 x 40 x 1.1 20 x 40 x 1.2 20 x 40 x 1.4 20 x 40 x 1.5 20 x 40 x 1.8 20 x 40 x 2.0 20 x 40 x 2.3 20 x 40 x 2.5